Từ Vựng Bài Nghe Research in the area around the Cheme Bird Sanctuary

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Research in the area around the Cheme Bird Sanctuary được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Research in the area around the Cheme Bird Sanctuary

Conflict
/ˈkɒnflɪkt/
(noun). xung đột
vocab
Wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
vocab
Protected area
/prəˈtɛktɪd ˈeəriə/
(noun). khu vực được bảo vệ
vocab
Birds of prey
/bɜːdz əv preɪ/
(noun). chim săn mồi
vocab
Rodent
/ˈrəʊdənt/
(noun). loài gặm nhấm
vocab
Predatory
/ˈprɛdətəri/
(adj). ăn thịt, săn mồi
vocab
Ecosystem
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
Electrocuted
/ɪˈlɛktrəkjuːtɪd/
(adj). bị giật điện chết
vocab
Fatality
/fəˈtælɪti/
(noun). ca tử vong
vocab
Accidental
/ˌæksɪˈdɛntl/
(adj). tình cờ, không chủ ý
vocab
Poison
/ˈpɔɪzn/
(verb). đầu độc
vocab
Vegetation
/ˌvɛʤɪˈteɪʃən/
(noun). thảm thực vật
vocab
Counterproductive
/ˌkaʊntəprəˈdʌktɪv/
(adj). phản tác dụng
vocab
Sanctuary
/ˈsæŋktjʊəri/
(noun). khu bảo tồn
vocab
Tourism
/ˈtʊərɪzəm/
(noun). du lịch
vocab
Rear
/rɪə/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
Illegal
/ɪˈliːɡl/
(adj). bất hợp pháp
vocab
Legal
/ˈliːɡl/
(adj). hợp pháp
vocab
Scare away
/skeə əˈweɪ/
(verb). đuổi đi, làm sợ
vocab
Frighten off
/ˈfraɪtn ɒf/
(verb). làm cho sợ chạy mất
vocab
Survival
/səˈvaɪvəl/
(noun). sự sống sót
vocab
Small-scale
/ˈsmɔːl skeɪl/
(adj). quy mô nhỏ
vocab
Fatal
/ˈfeɪtl/
(adj). gây chết người
vocab
Keep under control
/kiːp ˈʌndə kənˈtrəʊl/
(verb). kiểm soát
vocab
Source of
/sɔːs əv/
(noun). nguồn của
vocab
Alight
/əˈlaɪt/
(verb). đậu, đáp xuống
vocab
Pose a threat to
/pəʊz ə θrɛt tuː/
(verb). gây mối đe dọa cho
vocab
Fast-moving
/ˈfɑːst ˌmuːvɪŋ/
(adj). di chuyển nhanh
vocab
Regard as
/rɪˈɡɑːd æz/
(verb). xem như là
vocab
Power line
/ˈpaʊə laɪn/
(noun). đường dây điện
vocab
Easy target
/ˈiːzi ˈtɑːɡɪt/
(noun). mục tiêu dễ bị tấn công
vocab
Understandable
/ˌʌndəˈstændəbl/
(adj). dễ hiểu, có thể hiểu được
vocab
Predator
/ˈprɛdətə/
(noun). động vật ăn thịt
vocab
Settle
/ˈsɛtl/
(verb). định cư, ổn định
vocab
Practical solution
/ˈpræktɪkəl səˈluːʃən/
(noun). giải pháp thực tiễn
vocab
Breeding season
/ˈbriːdɪŋ ˈsiːzn/
(noun). mùa sinh sản
vocab
Vulnerable
/ˈvʌlnərəbl/
(adj). dễ bị tổn thương
vocab
Watch over
/ˈwɒʧ ˌəʊvə/
(verb). trông chừng, giám sát
vocab
Seize
/siːz/
(verb). bắt giữ
vocab
Economic loss
/ˌiːkəˈnɒmɪk lɒs/
(noun). tổn thất kinh tế
vocab