Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Family & Friends: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Family & Friends kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Family & Friends.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Family & Friends - Part 1 thường được dùng trong bài.

tight-knit setup
/taɪt nɪt ˈsɛtʌp/
(noun). môi trường/quy mô gia đình gắn bó, khăng khít
vocab
grow up in a bustling household
/ɡrəʊ ʌp ɪn ə ˈbʌslɪŋ ˈhaʊshəʊld/
(verb). lớn lên trong một gia đình đông đúc, nhộn nhịp
vocab
a juggling act
/ə ˈʤʌɡlɪŋ ækt/
(noun). việc phải xoay xở giữa nhiều trách nhiệm
vocab
carve out time for someone/something
/kɑːv aʊt taɪm fɔː ˈsʌmwʌn/ˈsʌmθɪŋ/
(verb). dành thời gian cho ai đó hoặc việc gì quan trọng
vocab
catch up over dinner
/kætʃ ʌp ˈəʊvər ˈdɪnər/
(verb). trò chuyện, cập nhật tình hình với nhau qua bữa tối
vocab
quality time
/ˈkwɒləti taɪm/
(noun). thời gian quý giá bên nhau (đặc biệt là người thân)
vocab
keep the bond strong
/kiːp ðə bɒnd strɒŋ/
(verb). giữ cho mối quan hệ thân thiết, gắn bó
vocab
value depth over quantity
/ˈvæljuː depθ ˈəʊvər ˈkwɒntɪti/
(verb). coi trọng chiều sâu hơn số lượng (mối quan hệ, thời gian, tương tác)
vocab
great for laughs
/ɡreɪt fə lɑːfs/
(verb). rất vui vẻ, hài hước, mang lại tiếng cười
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi lớn lên trong một gia đình gắn bó, luôn giúp đỡ nhau.

-> I grew up in a

where everyone supported each other.

 

2. Tôi lớn lên trong một gia đình đông người và luôn náo nhiệt.

-> I grew up

full of energy and noise.

 

3. Làm cha mẹ và đi làm cùng lúc đúng là một bài toán khó.

-> Balancing parenting and work is a real

.

 

4. Tôi luôn cố gắng dành thời gian cho gia đình dù bận rộn.

-> I try to

my family despite a busy schedule.

 

5. Cả nhà thường trò chuyện cập nhật với nhau vào giờ ăn tối.

-> We usually

as a family.

💡 Gợi ý

carve out time

catch up over dinner

tight-knit setup

juggling act

in a bustling household

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

thời gian quý giá bên nhau (đặc biệt là người thân)

02.

giữ cho mối quan hệ thân thiết, gắn bó

03.

coi trọng chiều sâu hơn số lượng (mối quan hệ, thời gian, tương tác)

04.

rất vui vẻ, hài hước, mang lại tiếng cười

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background