Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic House or Apartment: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic House or Apartment 1 kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề House or Apartment.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề House or Apartment Part 1 thường được dùng trong bài.

mid-rise building
/mɪd raɪz ˈbɪldɪŋ/
(noun). tòa nhà cao trung bình (thường từ 4–10 tầng)
vocab
in the heart of the city
/ɪn ðə hɑːt əv ðə ˈsɪti/
(preposition). nằm ngay trung tâm thành phố
vocab
lifestyle perk
/ˈlaɪfstaɪl pɜːk/
(noun). tiện ích, đặc quyền phục vụ cho lối sống
vocab
compact
/ˈkɒmpækt/
(adj). nhỏ gọn, tiện lợi
vocab
apartment block
/əˈpɑːtmənt blɒk/
(noun). khu chung cư, tòa nhà căn hộ
vocab
standalone house
/ˈstændəˌləʊn haʊs/
(noun). nhà riêng biệt, không chung tường với nhà khác
vocab
decorate something to one's taste
/ˈdekəreɪt ˈsʌmθɪŋ tuː wʌnz teɪst/
(verb). trang trí theo sở thích cá nhân
vocab
get the best of both worlds
/ɡet ðə best əv bəʊθ wɜːldz/
(verb). tận hưởng được lợi ích từ cả hai lựa chọn khác biệt
vocab
the perfect setup for
/ðə ˈpɜːfɪkt ˈsetʌp fɔː/
(noun). là lựa chọn/lối sống/sắp đặt lý tưởng cho điều gì
vocab
suburban home
/səˈbɜːbən həʊm/
(noun). nhà ở vùng ngoại ô
vocab
the buzz of city life
/ðə bʌz əv ˈsɪti laɪf/
(noun). sự náo nhiệt, sôi động của cuộc sống đô thị
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Chúng tôi sống trong một tòa nhà cao trung bình giữa trung tâm.

-> We live in a

right in the city center.

 

2. Căn hộ này nằm ngay trung tâm thành phố.

-> The apartment is located in

.

 

3. Tôi thích có thể trang trí nhà theo phong cách của riêng mình.

-> I love being able to

.

 

4. Ở đây bạn có thể tận hưởng được cả hai thế giới — yên tĩnh và sôi động.

-> Here, you

—peace and convenience.

 

5. Khu dân cư này có nhiều tiện ích phục vụ cuộc sống hiện đại.

-> The neighborhood comes with great

.

 

6. Căn hộ nhỏ gọn nhưng đầy đủ tiện nghi.

-> The apartment is

but well-equipped.

💡 Gợi ý

get the best of both worlds

mid-rise building

compact

the heart of the city

decorate it to my taste

lifestyle perks

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

khu chung cư, tòa nhà căn hộ

02.

nhà riêng biệt, không chung tường với nhà khác

03.

là lựa chọn/lối sống/sắp đặt lý tưởng cho điều gì

04.

nhà ở vùng ngoại ô

05.

sự náo nhiệt, sôi động của cuộc sống đô thị

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background