Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Personal Friendship: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Personal Friendship kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 1 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Personal Friendship.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Personal Friendship Part 1 thường được dùng trong bài.

Go way back
/ɡəʊ weɪ bæk/
(verb). Quen nhau từ rất lâu
vocab
A bond that’s hard to break
/ə bɒnd ðæts hɑːd tə breɪk/
(noun). Một mối quan hệ khó mà rạn nứt
vocab
Bring fresh perspectives
/brɪŋ frɛʃ pəˈspɛktɪvz/
(verb). Mang lại góc nhìn mới mẻ
vocab
Juggle commitments
/ˈdʒʌɡl kəˈmɪtmənts/
(verb). Xoay sở nhiều trách nhiệm cùng lúc
vocab
The glue that holds life together
/ðə ɡluː ðət həʊldz laɪf təˈɡɛðə/
(noun). Sợi dây gắn kết cuộc sống lại với nhau
vocab
Pick someone up
/pɪk ˈsʌmwʌn ʌp/
(verb). Làm ai đó cảm thấy khá hơn (về tinh thần)
vocab
Go south
/ɡəʊ saʊθ/
(verb). Trở nên tệ, hỏng việc
vocab
Safe space
/seɪf speɪs/
(noun). Không gian an toàn (để chia sẻ, thể hiện bản thân)
vocab
Life throws curveballs
/laɪf θrəʊz ˈkɜːvbɔːlz/
(). Cuộc sống mang đến những điều bất ngờ, thử thách
vocab
Flake out
/fleɪk aʊt/
(verb). Hủy hẹn hoặc không thực hiện điều đã hứa
vocab
Spark arguments
/spɑːk ˈɑːɡjʊmənts/
(verb). Gây ra tranh cãi
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  • Tôi và anh trai có một mối liên kết rất bền chặt, thật sự khó có điều gì chia cắt được. --> My brother and I have a

    —nothing can really come between us.

  • Làm việc với người nước ngoài giúp tôi có thêm góc nhìn mới mẻ về công việc. --> Working with foreigners

    to how I approach my job.

  • Cô ấy phải xoay sở giữa công việc toàn thời gian và chăm sóc con nhỏ. --> She has to

    a full-time job and taking care of a young child.

  • Gia đình chính là sợi dây gắn kết mọi thứ trong cuộc sống của tôi. --> Family is the

    .

  • Mỗi khi tôi buồn, bạn tôi luôn biết cách làm tôi vui trở lại. --> My friend always knows how to

    when I’m feeling down.

💡 Gợi ý

glue that holds my life together

bond that's hard to break

pick me up

brings fresh perspective

juggle

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Không gian an toàn (để chia sẻ, thể hiện bản thân)

02.

Trở nên tệ, hỏng việc

03.

Quen nhau từ rất lâu

04.

Gây ra tranh cãi

05.

Cuộc sống mang đến những điều bất ngờ, thử thách

06.

Hủy hẹn hoặc không thực hiện điều đã hứa

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Personal Friendship bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background