Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Praising: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Praising kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Praising.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Praising - Part 1 thường được dùng trong bài.

wrap it up
/ræp ɪt ʌp/
(verb). kết thúc, hoàn thành một việc nào đó
vocab
push someone out of their comfort zone
/pʊʃ ˈsʌmwʌn aʊt əv ðeə ˈkʌmfət zəʊn/
(verb). đẩy ai đó ra khỏi vùng an toàn, thử thách bản thân
vocab
build self-confidence
/bɪld self ˈkɒnfɪdəns/
(verb). xây dựng sự tự tin
vocab
feel recognized for something
/fiːl ˈrekəɡnaɪzd fɔː(r) ˈsʌmθɪŋ/
(verb). cảm thấy được ghi nhận vì điều gì đó
vocab
develop a healthy sense of self-worth
/dɪˈveləp ə ˈhelθi sens əv self wɜːθ/
(verb). phát triển cảm nhận giá trị bản thân một cách lành mạnh
vocab
praise someone sincerely
/preɪz ˈsʌmwʌn sɪnˈsɪəli/
(verb). khen ngợi ai đó một cách chân thành
vocab
feel like one's effort actually mattered
/fiːl laɪk wʌnz ˈefət ˈæktʃuəli ˈmætəd/
(verb). cảm thấy nỗ lực của mình thực sự có ý nghĩa
vocab
the push someone needs to keep going
/ðə pʊʃ ˈsʌmwʌn niːdz tuː kiːp ˈɡəʊɪŋ/
(noun). là động lực ai đó cần để tiếp tục cố gắng
vocab
light a fire under someone
/laɪt ə ˈfaɪər ˈʌndə ˈsʌmwʌn/
(verb). thúc đẩy mạnh mẽ, truyền động lực cho ai đó
vocab
give oneself a mental high-five
/ɡɪv wʌnˈsɛlf ə ˈmentl haɪ faɪv/
(verb). tự khen chính mình trong đầu, cảm thấy tự hào
vocab
give oneself credit
/ɡɪv wʌnˈsɛlf ˈkrɛdɪt/
(verb). công nhận công sức của bản thân
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Họ đã kết thúc buổi thuyết trình đúng giờ.

-> They managed to

right on time.

 

2. Bài phát biểu đó đã thực sự đẩy tôi ra khỏi vùng an toàn.

-> That speech really

.

 

3. Việc tự trình bày ý tưởng giúp tôi tăng sự tự tin.

-> Presenting my ideas helped me

.

 

4. Tôi cảm thấy được ghi nhận vì những nỗ lực không ngừng.

-> I

all the effort I put in.

 

5. Trẻ em cần được khích lệ để hình thành sự tự tin lành mạnh.

-> Children need encouragement to develop

.

 

6. Thầy giáo đã khen tôi chân thành sau phần thuyết trình.

-> The teacher

after my presentation.

💡 Gợi ý

felt recognized for

wrap it up

a healthy sense of self-worth

pushed me out of my comfort zone

praised me sincerely

felt recognized about

build self-confidence

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

cảm thấy nỗ lực của mình thực sự có ý nghĩa

02.

là động lực ai đó cần để tiếp tục cố gắng

03.

thúc đẩy mạnh mẽ, truyền động lực cho ai đó

04.

tự khen chính mình trong đầu, cảm thấy tự hào

05.

công nhận công sức của bản thân

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background