Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Weekend Routine: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Weekend Routine kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Weekend Routine.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Weekend Routine - Part 3 thường được dùng trong bài.

downtime
/ˈdaʊntaɪm/
(noun). thời gian nghỉ ngơi, thư giãn
vocab
catch up with someone
/kæʧ ʌp wɪð ˈsʌmwʌn/
(verb). trò chuyện, cập nhật tình hình với ai đó sau một thời gian không gặp
vocab
get pushed aside
/ɡɛt pʊʃt əˈsaɪd/
(verb). bị gạt sang một bên, bị lãng quên
vocab
like the light at the end of the tunnel
/laɪk ðə laɪt ət ði ɛnd əv ðə ˈtʌnl/
(adv). như ánh sáng cuối đường hầm – biểu tượng của hy vọng sau khó khăn (nghĩa bóng)
vocab
slip through one's fingers
/slɪp θruː wʌnz ˈfɪŋɡəz/
(verb). vuột khỏi tầm tay, để lỡ điều gì quý giá (nghĩa bóng)
vocab
win-win
/wɪn wɪn/
(adj). đôi bên cùng có lợi
vocab
breathing room
/ˈbriːðɪŋ ruːm/
(noun). khoảng thở – không gian/tự do tạm thời để nghỉ ngơi hoặc suy nghĩ (nghĩa bóng)
vocab
blur the lines between something
/blɜː ðə laɪnz bɪˈtwiːn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). làm mờ ranh giới giữa hai khái niệm
vocab
lean more toward something
/liːn mɔː təˈwɔːdz ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thiên về, nghiêng về lựa chọn hoặc xu hướng nào đó
vocab
for better or worse
/fə ˈbɛtə ɔː wɜːs/
(adv). dù tốt hay xấu, trong mọi hoàn cảnh
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi cần một chút thời gian nghỉ sau tuần làm việc căng thẳng.

-> I need some

after a stressful week.

 

2. Chúng tôi đi cà phê để trò chuyện sau nhiều tháng.

-> We grabbed coffee to

each other.

 

3. Cảm xúc của tôi bị gạt sang một bên trong cuộc thảo luận.

-> My feelings were

during the discussion.

 

4. Tin tốt như ánh sáng cuối đường hầm với chúng tôi.

-> The good news felt

.

 

5. Cơ hội tuyệt vời ấy đã vuột khỏi tầm tay tôi.

-> That amazing opportunity

.

💡 Gợi ý

slipped through my fingers

downtime

like the light at the end of the tunnel

catch up with

pushed aside

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

đôi bên cùng có lợi

02.

khoảng thở – không gian/tự do tạm thời để nghỉ ngơi hoặc suy nghĩ (nghĩa bóng)

03.

làm mờ ranh giới giữa hai khái niệm

04.

thiên về, nghiêng về lựa chọn hoặc xu hướng nào đó

05.

dù tốt hay xấu, trong mọi hoàn cảnh

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background