Từ Vựng Bài Nghe Advice on family visit
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Advice on family visit được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃən/
(noun). chỗ ở
Tight budget
/taɪt ˈbʌdʒɪt/
(noun). ngân sách eo hẹp
Family room
/ˈfæməli ruːm/
(noun). phòng gia đình
Double room
/ˈdʌbl ruːm/
(noun). phòng đôi
Walking tour
/ˈwɔːkɪŋ tʊə/
(noun). chuyến tham quan đi bộ
Bus tour
/bʌs tʊə/
(noun). chuyến tham quan bằng xe buýt
Fort
/fɔːt/
(noun). pháo đài
Exhibition
/ˌɛksɪˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
Crowded
/ˈkraʊdɪd/
(adj). đông đúc
Vegetarian
/ˌvɛʤəˈteəriən/
(adj). ăn chay / người ăn chay
Food stall
/fuːd stɔːl/
(noun). quầy thực phẩm
Planning
/ˈplænɪŋ/
(noun). sự lên kế hoạch
Theatre show
/ˈθɪətə ʃəʊ/
(noun). buổi diễn tại nhà hát
Discount
/ˈdɪskaʊnt/
(noun). giảm giá
Bargain
/ˈbɑːɡɪn/
(noun). món hời
Free event
/friː ɪˈvɛnt/
(noun). sự kiện miễn phí
Family-friendly
/ˈfæməli ˈfrɛndli/
(adj). phù hợp với gia đình
Port
/pɔːt/
(noun). cảng
Look up
/lʊk ʌp/
(verb). tra cứu
Entry charge
/ˈɛntri ʧɑːʤ/
(noun). phí vào cửa
Impressed
/ɪmˈprɛst/
(adj). ấn tượng
Spend a fortune
/spɛnd ə ˈfɔːʧən/
(verb). tiêu tốn rất nhiều tiền
Good for
/ɡʊd fə/
(adj). tốt cho