Từ Vựng Bài Nghe Finn and Maya's project
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Finn and Maya's project được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Theatre programme
/ˈθɪətə ˈprəʊɡræm/
(noun). chương trình sân khấu
Playbill
/ˈpleɪbɪl/
(noun). tờ quảng cáo vở diễn
Module convener
/ˈmɒdjuːl kənˈviːnə/
(noun). người phụ trách học phần
Specialise in
/ˈspɛʃəlaɪz ɪn/
(verb). chuyên về
Advertising space
/ˈædvətaɪzɪŋ speɪs/
(noun). không gian quảng cáo
Cast
/kɑːst/
(noun). dàn diễn viên
Big name
/bɪɡ neɪm/
(noun). tên tuổi lớn
Refund
/ˈriːfʌnd/
(noun). hoàn tiền
Riot
/ˈraɪət/
(noun). cuộc bạo loạn
Illiterate
/ɪˈlɪtərət/
(adj). mù chữ
Parade
/pəˈreɪd/
(noun). cuộc diễu hành
Decorative
/ˈdɛkərətɪv/
(adj). trang trí
Plot
/plɒt/
(noun). cốt truyện
Dramatic change
/drəˈmætɪk ʧeɪndʒ/
(noun). sự thay đổi lớn
Impose restrictions
/ɪmˈpəʊz rɪˈstrɪkʃənz/
(verb). áp đặt các hạn chế
Digitised
/ˈdɪdʒɪtaɪzd/
(adj). được số hóa
Comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
Surviving document
/səˈvaɪvɪŋ ˈdɒkjumənt/
(noun). tài liệu còn tồn tại
Look into
/lʊk ˈɪntuː/
(verb). điều tra, tìm hiểu
Put someone off
/pʊt ˈsʌmwʌn ɒf/
(verb). làm ai mất hứng
On one's behalf
/ɒn wʌnz bɪˈhɑːf/
(verb). thay mặt ai đó
Leading actor
/ˈliːdɪŋ ˈæktə/
(noun). diễn viên chính
Accuse someone of something
/əˈkjuːz ˈsʌmwʌn əv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). buộc tội ai đó điều gì
Break one's agreement with
/breɪk wʌnz əˈɡriːmənt wɪð/
(verb). phá vỡ thỏa thuận với ai
Ordinary
/ˈɔːdnri/
(adj). bình thường
Resemble
/rɪˈzɛmbl/
(verb). giống
Theatregoer
/ˈθɪətəˌɡəʊə/
(noun). người đi xem kịch
Undergo
/ˌʌndəˈɡəʊ /
(verb). trải qua
Controversial
/ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/
(adj). gây tranh cãi
Historically significant
/hɪˈstɒrɪkli sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). có ý nghĩa lịch sử
Effective at
/ɪˈfɛktɪv æt/
(adj). hiệu quả trong việc gì
Insight into
/ˈɪnsaɪt ˈɪntuː/
(noun). cái nhìn sâu sắc vào
Artwork
/ˈɑːtwɜːk/
(noun). tác phẩm nghệ thuật