Từ Vựng Bài Nghe Furniture rental companies
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Furniture rental companies được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Furniture rental
/ˈfɜːnɪtʃə ˈrɛntl/
(noun). dịch vụ cho thuê đồ nội thất
Brochure
/ˈbrəʊʃə/
(noun). tờ rơi quảng cáo
Monthly price
/ˈmʌnθli praɪs/
(noun). giá theo tháng
Special offer
/ˈspɛʃl ˈɒfə/
(noun). ưu đãi đặc biệt
Extra cost
/ˈɛkstrə kɒst/
(noun). chi phí bổ sung
Mid company
/mɪd ˈkʌmpəni/
(noun). công ty tầm trung
Charge
/ʧɑːʤ/
(verb). tính phí
Cleaning service
/ˈkliːnɪŋ ˈsɜːvɪs/
(noun). dịch vụ dọn dẹp
Electronic equipment
/ɪˈlɛktrɒnɪk ɪˈkwɪpmənt/
(noun). thiết bị điện tử
Take out insurance
/teɪk aʊt ɪnˈʃʊərəns/
(verb). mua bảo hiểm
Request exchanges
/rɪˈkwɛst ɪksˈʧeɪndʒɪz/
(verb). yêu cầu đổi sản phẩm
Mid-range price
/mɪd reɪnʤ praɪs/
(noun). mức giá tầm trung
Up-to-date
/ʌp tə deɪt/
(adj). hiện đại, cập nhật