Từ Vựng Bài Nghe An Intro To Pine Garden

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề An Intro To Pine Garden được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe An Intro To Pine Garden

timber
/ˈtɪmbər/
(verb). Gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ làm mộc
vocab
edible
/ˈɛdəbəl/
(adj). Có thể ăn được
vocab
lawn
/lɔn/
(verb). Bãi cỏ
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). Xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
vocab
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). giới hữu sinh
vocab
unify
/ˈjunəˌfaɪ/
(verb). Thống nhất, hợp nhất
vocab
nutrient
/ˈnutriənt/
(noun). Chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng
vocab
eager
/ˈigər/
(adj). Ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu
vocab
wander
/ˈwɑndər/
(verb). Đi thơ thẩn, đi lang thang
vocab
optimal
/ˈɑptəməl/
(adj). Tốt nhất, tối ưu
vocab
sensitive
/ˈsɛnsətɪv/
(adj). Dễ bị thương, dễ bị hỏng
vocab
fell
/fɛl/
(verb). Đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt
vocab
craftsman
/ˈkræftsmən/
(noun). Thợ thủ công
vocab
aviary
/ˈeɪviˌɛri/
(noun). Chuồng chim
vocab
supplement
/ˈsʌpləmənt/
(noun). Phần bổ sung, phần phụ thêm
vocab
arouse
/əˈraʊz/
(verb). Khuấy động, gợi
vocab
disappoint
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/
(verb). Làm chán ngán, làm thất vọng
vocab
conserve
/kənˈsɜrv/
(verb). giữ gìn; bảo tồn
vocab
irrigation
/ˌɪrəˈgeɪʃən/
(noun). Sự tưới tiêu
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). Hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm
vocab
fertilize
/ˈfɜrtəˌlaɪz/
(verb). Làm cho phì nhiêu, làm cho màu mỡ (đất)
vocab
formula
/ˈfɔrmjələ/
(noun). Công thức
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). Phong cảnh
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). Có thể chống đỡ được
vocab
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). Chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). (thuộc) địa phương,Tự nhiên
vocab
in charge of
/ɪn ʧɑrʤ ʌv/
(adj). phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực
vocab